tuỳ phái trong Tiếng Anh là gì?

tuỳ phái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuỳ phái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuỳ phái

    errand-boy; office-boy; orderly; stooge