truyền khẩu trong Tiếng Anh là gì?

truyền khẩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ truyền khẩu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • truyền khẩu

    through/by word of mouth; handed down/transmitted orally; unwritten

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • truyền khẩu

    to transfer by word of mouth, orally; oral history, tradition