truyền đạt trong Tiếng Anh là gì?

truyền đạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ truyền đạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • truyền đạt

    to impart; to communicate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • truyền đạt

    to communicate, pass on, inform, warn, impart