truyền dữ liệu trong Tiếng Anh là gì?
truyền dữ liệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ truyền dữ liệu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
truyền dữ liệu
data transmission; to transmit data
Từ liên quan
- truyền
- truyền bá
- truyền ra
- truyền đi
- truyền bảo
- truyền cho
- truyền cảm
- truyền dẫn
- truyền lại
- truyền máu
- truyền qua
- truyền tay
- truyền thụ
- truyền tin
- truyền vào
- truyền đơn
- truyền đạo
- truyền đạt
- truyền bóng
- truyền bệnh
- truyền giáo
- truyền hình
- truyền hịch
- truyền khẩu
- truyền kiếp
- truyền lệnh
- truyền ngôi
- truyền sang
- truyền thần
- truyền tiếp
- truyền tụng
- truyền điện
- truyền được
- truyền động
- truyền giống
- truyền huyết
- truyền miệng
- truyền nhiễm
- truyền nhiệt
- truyền thanh
- truyền thông
- truyền thống
- truyền tiếng
- truyền trạng
- truyền cho ai
- truyền thuyết
- truyền dẫn cho
- truyền dữ liệu
- truyền tin tức
- truyền đạt lại