triệu trong Tiếng Anh là gì?
triệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ triệu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
triệu
million
quyển sách đã bán được gần một triệu bản the book sold nearly a million copies
to recall
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
triệu
* number million to recall
Từ điển Việt Anh - VNE.
triệu
(1) million; (2) omen; (3) to recall
Từ liên quan
- triệu
- triệu mộ
- triệu về
- triệu ôm
- triệu hồi
- triệu lên
- triệu lại
- triệu oát
- triệu phú
- triệu tạo
- triệu tấn
- triệu tập
- triệu vôn
- triệu đến
- triệu trẫm
- triệu chứng
- triệu thỉnh
- triệu đô la
- triệu chu kỳ
- triệu tập họp
- triệu chứng học
- triệu chứng sốt
- triệu đồng bảng
- triệu hoán trạng
- triệu chứng dị ứng
- triệu lũy thừa bốn
- triệu tập buổi họp
- triệu tập cuộc họp
- triệu tập đích danh
- triệu chứng bệnh phổi
- triệu chứng của sự sa đọa hư hỏng