triệu mộ trong Tiếng Anh là gì?

triệu mộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ triệu mộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • triệu mộ

    recruitment, enlist, enrol