triều xuống trong Tiếng Anh là gì?

triều xuống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ triều xuống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • triều xuống

    tidal flow, ebbing, ebbreflux, ebb-tide