triều bái trong Tiếng Anh là gì?

triều bái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ triều bái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • triều bái

    have an audience with the king

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • triều bái

    have an audience with the king