triều đại trong Tiếng Anh là gì?

triều đại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ triều đại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • triều đại

    reign; dynasty

    lập một triều đại mới to establish a new dynasty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • triều đại

    * noun

    dynasty, reign

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • triều đại

    dynasty, reign