triều kiến trong Tiếng Anh là gì?
triều kiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ triều kiến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
triều kiến
royal audience
Từ điển Việt Anh - VNE.
triều kiến
royal audience; to go to (a royal) court
Từ liên quan
- triều
- triều hạ
- triều bái
- triều cận
- triều lên
- triều lưu
- triều rút
- triều vua
- triều yết
- triều đại
- triều bính
- triều cống
- triều dâng
- triều kiến
- triều miếu
- triều miện
- triều nghi
- triều nghị
- triều phục
- triều thần
- triều thủy
- triều tiên
- triều tịch
- triều đình
- triều chính
- triều cường
- triều thiên
- triều xuống
- triều đường
- triều giả ở hồ
- triều nữ hoàng ê-li-gia-bét i
- triều đại của nữ hoàng victoria