tri thức trong Tiếng Anh là gì?
tri thức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tri thức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tri thức
knowledge
xây dựng một xã hội tri thức to build a knowledge society
không ít người cho rằng chia sẻ tri thức với nhau đồng nghĩa với việc từ bỏ quyền lực many people believe sharing knowledge is giving up their power
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tri thức
* noun
knowledge
Từ điển Việt Anh - VNE.
tri thức
knowledge; knowledgeable person
Từ liên quan
- tri cơ
- tri hô
- tri kỷ
- tri âm
- tri ân
- tri giả
- tri môn
- tri ngộ
- tri phủ
- tri quá
- tri thù
- tri tâm
- tri túc
- tri châu
- tri danh
- tri giao
- tri giác
- tri hành
- tri năng
- tri thức
- tri tình
- tri huyện
- tri thù học
- tri giác luận
- tri giác tính
- tri thức luận
- tri phong thảo
- tri dị hành nan
- tri giác thuyết
- tri giác trường
- tri hành hợp nhất
- tri thức là sức mạnh