tri thức trong Tiếng Anh là gì?

tri thức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tri thức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tri thức

    knowledge

    xây dựng một xã hội tri thức to build a knowledge society

    không ít người cho rằng chia sẻ tri thức với nhau đồng nghĩa với việc từ bỏ quyền lực many people believe sharing knowledge is giving up their power

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tri thức

    * noun

    knowledge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tri thức

    knowledge; knowledgeable person