tri túc trong Tiếng Anh là gì?
tri túc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tri túc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tri túc
know how to be astisfied with what one has
Từ điển Việt Anh - VNE.
tri túc
know how to be satisfied with what one has
Từ liên quan
- tri cơ
- tri hô
- tri kỷ
- tri âm
- tri ân
- tri giả
- tri môn
- tri ngộ
- tri phủ
- tri quá
- tri thù
- tri tâm
- tri túc
- tri châu
- tri danh
- tri giao
- tri giác
- tri hành
- tri năng
- tri thức
- tri tình
- tri huyện
- tri thù học
- tri giác luận
- tri giác tính
- tri thức luận
- tri phong thảo
- tri dị hành nan
- tri giác thuyết
- tri giác trường
- tri hành hợp nhất
- tri thức là sức mạnh