tri châu trong Tiếng Anh là gì?
tri châu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tri châu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tri châu
district chief (in north vietnam highlands under french domination)
Từ điển Việt Anh - VNE.
tri châu
district chief (in north Vietnam highlands under French
Từ liên quan
- tri cơ
- tri hô
- tri kỷ
- tri âm
- tri ân
- tri giả
- tri môn
- tri ngộ
- tri phủ
- tri quá
- tri thù
- tri tâm
- tri túc
- tri châu
- tri danh
- tri giao
- tri giác
- tri hành
- tri năng
- tri thức
- tri tình
- tri huyện
- tri thù học
- tri giác luận
- tri giác tính
- tri thức luận
- tri phong thảo
- tri dị hành nan
- tri giác thuyết
- tri giác trường
- tri hành hợp nhất
- tri thức là sức mạnh