tri huyện trong Tiếng Anh là gì?
tri huyện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tri huyện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tri huyện
archj, district chief
Từ điển Việt Anh - VNE.
tri huyện
district chief
Từ liên quan
- tri cơ
- tri hô
- tri kỷ
- tri âm
- tri ân
- tri giả
- tri môn
- tri ngộ
- tri phủ
- tri quá
- tri thù
- tri tâm
- tri túc
- tri châu
- tri danh
- tri giao
- tri giác
- tri hành
- tri năng
- tri thức
- tri tình
- tri huyện
- tri thù học
- tri giác luận
- tri giác tính
- tri thức luận
- tri phong thảo
- tri dị hành nan
- tri giác thuyết
- tri giác trường
- tri hành hợp nhất
- tri thức là sức mạnh