treo miệng trong Tiếng Anh là gì?
treo miệng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ treo miệng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
treo miệng
have nothing to eat, be starved (treo mổ, treo mõm, treo mồm)
Từ liên quan
- treo
- treo cổ
- treo cờ
- treo mỏ
- treo rũ
- treo dải
- treo giá
- treo giò
- treo lên
- treo lại
- treo nồi
- treo vào
- treo bảng
- treo giải
- treo cờ rũ
- treo gương
- treo miệng
- treo ngược
- treo quyền
- treo cờ giả
- treo thưởng
- treo ở trên
- treo lơ lửng
- treo cổ tự tử
- treo tạm thời
- treo đầu đẳng
- treo lủng lẳng
- treo trên tường
- treo ấn từ quan
- treo giải thưởng
- treo đèn kết hoa
- treo trên sợi tóc
- treo ngang tầm mắt
- treo thấp hơn trục
- treo giải thưởng lấy đầu