treo giải trong Tiếng Anh là gì?
treo giải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ treo giải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
treo giải
to offer a prize
treo giải lấy đầu ai to put a price on somebody's head
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
treo giải
* verb
to offer a prize
Từ điển Việt Anh - VNE.
treo giải
to offer a prize
Từ liên quan
- treo
- treo cổ
- treo cờ
- treo mỏ
- treo rũ
- treo dải
- treo giá
- treo giò
- treo lên
- treo lại
- treo nồi
- treo vào
- treo bảng
- treo giải
- treo cờ rũ
- treo gương
- treo miệng
- treo ngược
- treo quyền
- treo cờ giả
- treo thưởng
- treo ở trên
- treo lơ lửng
- treo cổ tự tử
- treo tạm thời
- treo đầu đẳng
- treo lủng lẳng
- treo trên tường
- treo ấn từ quan
- treo giải thưởng
- treo đèn kết hoa
- treo trên sợi tóc
- treo ngang tầm mắt
- treo thấp hơn trục
- treo giải thưởng lấy đầu