treo cổ trong Tiếng Anh là gì?
treo cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ treo cổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
treo cổ
to hang (a criminal)
hình phạt treo cổ hanging
bị treo cổ to be hanged; to get the noose; to come to the gallows
Từ điển Việt Anh - VNE.
treo cổ
to hang (someone)
Từ liên quan
- treo
- treo cổ
- treo cờ
- treo mỏ
- treo rũ
- treo dải
- treo giá
- treo giò
- treo lên
- treo lại
- treo nồi
- treo vào
- treo bảng
- treo giải
- treo cờ rũ
- treo gương
- treo miệng
- treo ngược
- treo quyền
- treo cờ giả
- treo thưởng
- treo ở trên
- treo lơ lửng
- treo cổ tự tử
- treo tạm thời
- treo đầu đẳng
- treo lủng lẳng
- treo trên tường
- treo ấn từ quan
- treo giải thưởng
- treo đèn kết hoa
- treo trên sợi tóc
- treo ngang tầm mắt
- treo thấp hơn trục
- treo giải thưởng lấy đầu