trang trải trong Tiếng Anh là gì?

trang trải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trang trải sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trang trải

    to pay off; to clear off

    nhờ chi tiêu kỹ lưỡng, tôi đã trang trải hết nợ nần as a result of careful budgeting, i have paid off my debts

    to cover

    lương hưu đủ cho tôi trang trải những nhu cầu hàng ngày my retirement pension is enough to cover my everyday needs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trang trải

    to pay back, settle (debt)