trang trải trong Tiếng Anh là gì?
trang trải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trang trải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trang trải
to pay off; to clear off
nhờ chi tiêu kỹ lưỡng, tôi đã trang trải hết nợ nần as a result of careful budgeting, i have paid off my debts
to cover
lương hưu đủ cho tôi trang trải những nhu cầu hàng ngày my retirement pension is enough to cover my everyday needs
Từ điển Việt Anh - VNE.
trang trải
to pay back, settle (debt)
Từ liên quan
- trang
- trang bị
- trang cụ
- trang cử
- trang sổ
- trang sử
- trang âm
- trang độ
- trang bài
- trang bìa
- trang chủ
- trang cấp
- trang kim
- trang lại
- trang lứa
- trang mặt
- trang nhà
- trang nhã
- trang rời
- trang sức
- trang thơ
- trang trí
- trang đài
- trang đầu
- trang địa
- trang diện
- trang giấy
- trang liệm
- trang phục
- trang sách
- trang trại
- trang trải
- trang viên
- trang điền
- trang điểm
- trang hoàng
- trang khiết
- trang trọng
- trang bị lại
- trang bị đầy
- trang nghiêm
- trang bị súng
- trang hảo hán
- trang lại bài
- trang thời sự
- trang xã luận
- trang bên phải
- trang bên trái
- trang bị trước
- trang thiết bị