trang cụ trong Tiếng Anh là gì?
trang cụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trang cụ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trang cụ
equipment
Từ điển Việt Anh - VNE.
trang cụ
equipment
Từ liên quan
- trang
- trang bị
- trang cụ
- trang cử
- trang sổ
- trang sử
- trang âm
- trang độ
- trang bài
- trang bìa
- trang chủ
- trang cấp
- trang kim
- trang lại
- trang lứa
- trang mặt
- trang nhà
- trang nhã
- trang rời
- trang sức
- trang thơ
- trang trí
- trang đài
- trang đầu
- trang địa
- trang diện
- trang giấy
- trang liệm
- trang phục
- trang sách
- trang trại
- trang trải
- trang viên
- trang điền
- trang điểm
- trang hoàng
- trang khiết
- trang trọng
- trang bị lại
- trang bị đầy
- trang nghiêm
- trang bị súng
- trang hảo hán
- trang lại bài
- trang thời sự
- trang xã luận
- trang bên phải
- trang bên trái
- trang bị trước
- trang thiết bị