trang điểm trong Tiếng Anh là gì?
trang điểm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trang điểm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trang điểm
to make up
ai trang điểm cho em vậy? who did your make-up?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trang điểm
* verb
to make up, to beautify
Từ điển Việt Anh - VNE.
trang điểm
to make up, beautify
Từ liên quan
- trang
- trang bị
- trang cụ
- trang cử
- trang sổ
- trang sử
- trang âm
- trang độ
- trang bài
- trang bìa
- trang chủ
- trang cấp
- trang kim
- trang lại
- trang lứa
- trang mặt
- trang nhà
- trang nhã
- trang rời
- trang sức
- trang thơ
- trang trí
- trang đài
- trang đầu
- trang địa
- trang diện
- trang giấy
- trang liệm
- trang phục
- trang sách
- trang trại
- trang trải
- trang viên
- trang điền
- trang điểm
- trang hoàng
- trang khiết
- trang trọng
- trang bị lại
- trang bị đầy
- trang nghiêm
- trang bị súng
- trang hảo hán
- trang lại bài
- trang thời sự
- trang xã luận
- trang bên phải
- trang bên trái
- trang bị trước
- trang thiết bị