trang bị trong Tiếng Anh là gì?
trang bị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trang bị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trang bị
to equip
'crash truck'là loại xe được thiết kế và trang bị đặc biệt để cứu người bị tai nạn máy bay 'crash truck' is a truck specially designed and equipped to rescue victims of an air crash
máy bay chiến đấu của họ được trang bị công nghệ tối tân their fighter plane is equipped with the latest technology
gear; equipment
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trang bị
* verb
to equip
Từ điển Việt Anh - VNE.
trang bị
to upgrade, outfit, refurbish, equip, arm; equipment
Từ liên quan
- trang
- trang bị
- trang cụ
- trang cử
- trang sổ
- trang sử
- trang âm
- trang độ
- trang bài
- trang bìa
- trang chủ
- trang cấp
- trang kim
- trang lại
- trang lứa
- trang mặt
- trang nhà
- trang nhã
- trang rời
- trang sức
- trang thơ
- trang trí
- trang đài
- trang đầu
- trang địa
- trang diện
- trang giấy
- trang liệm
- trang phục
- trang sách
- trang trại
- trang trải
- trang viên
- trang điền
- trang điểm
- trang hoàng
- trang khiết
- trang trọng
- trang bị lại
- trang bị đầy
- trang nghiêm
- trang bị súng
- trang hảo hán
- trang lại bài
- trang thời sự
- trang xã luận
- trang bên phải
- trang bên trái
- trang bị trước
- trang thiết bị