trục xuất trong Tiếng Anh là gì?

trục xuất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trục xuất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trục xuất

    to expel

    người bị trục xuất expellee

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trục xuất

    * verb

    to expel, to drive out

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trục xuất

    to expel, deport, extradite, drive out