trục trặc trong Tiếng Anh là gì?
trục trặc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trục trặc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trục trặc
to break down; to have a breakdown/problem
trục trặc hệ thống/phần cứng (vi tính) system/hardware crash
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trục trặc
* noun
hitch
* adj
broken down
Từ điển Việt Anh - VNE.
trục trặc
difficulty; to run into difficulties, go awry
Từ liên quan
- trục
- trục cơ
- trục xe
- trục bơm
- trục cam
- trục cái
- trục cán
- trục cần
- trục cầu
- trục cửi
- trục kéo
- trục lên
- trục lăn
- trục lợi
- trục tâm
- trục nâng
- trục quay
- trục trặc
- trục tung
- trục xuất
- trục đứng
- trục chính
- trục hoành
- trục bản lề
- trục toạ độ
- trục bàn đạp
- trục bánh xe
- trục béc-lin
- trục lăn mực
- trục ra khỏi
- trục tự sinh
- trục cuốn chỉ
- trục dẫn động
- trục liên hợp
- trục vĩnh cửu
- trục căng buồm
- trục hiện thời
- trục lượng học
- trục phân phối
- trục chuyển sức
- trục đẳng phương
- trục xuất ra khỏi
- trục nối nhiều chiều
- trục chuyển động giữa
- trục xuất ra khỏi giáo hội