trụ trong Tiếng Anh là gì?

trụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trụ

    * dtừ

    pillar, pier, post

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trụ

    * noun

    pillar, pier, post

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trụ

    (1) pillar, pier, post; (2) time; (3) keep, guard; (4) offspring; (5) lustful; (6) military helmet