trụ tường trong Tiếng Anh là gì?

trụ tường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trụ tường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trụ tường

    như trụ tường

    headmonk; keep a pagoda buttress; resident monk (in buddhist temple)