trụ đá trong Tiếng Anh là gì?
trụ đá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trụ đá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trụ đá
grounding terminal
Từ liên quan
- trụ
- trụ bì
- trụ sở
- trụ đá
- trụ ốp
- trụ cầu
- trụ cột
- trụ cửa
- trụ duệ
- trụ giá
- trụ trì
- trụ ghép
- trụ giữa
- trụ sinh
- trụ đứng
- trụ chống
- trụ ngạch
- trụ thành
- trụ thạch
- trụ tường
- trụ bảo vệ
- trụ sở hội
- trụ sở lớn
- trụ sở viện
- trụ sở đảng
- trụ ăng ten
- trụ đầu cầu
- trụ bổ tường
- trụ sở chính
- trụ điện gió
- trụ ốp tường
- trụ sở bí mật
- trụ sở cơ quan
- trụ cột khí cầu
- trụ sở câu lạc bộ
- trụ sở kinh doanh
- trụ sở phường hội
- trụ sở tại hoa kỳ
- trụ giữa hai cửa sổ
- trụ giữa cầu thang vòng
- trụ sở của hội tranh luận
- trụ sở của hội truyền giáo
- trụ chốt ở tay vịn cầu thang
- trụ sở của đoàn thể tôn giáo