trốn trong Tiếng Anh là gì?

trốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trốn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trốn

    to hide

    mi trốn ta ư? have you been hiding from me?

    to evade; to shirk

    xem chạy trốn

    trốn sang campuchia to flee to cambodia

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trốn

    * verb

    to hide oneself, to run away to evade, to shirk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trốn

    to flee, escape, hide oneself, run away, evade, shirk