trốn nợ trong Tiếng Anh là gì?

trốn nợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trốn nợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trốn nợ

    to shoot the moon; to fly from one's creditors

    kẻ trốn nợ fly-by-night

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trốn nợ

    to shoot the moon, fly from one’s creditors