trốn việc trong Tiếng Anh là gì?
trốn việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trốn việc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trốn việc
to dodge/shirk work; to malinger; to do a disappearing act; to swing the lead
kẻ trốn việc truant; malingerer; shirker; quitter
Từ điển Việt Anh - VNE.
trốn việc
to dodge or shirk work, malinger, do a disappearing
Từ liên quan
- trốn
- trốn ai
- trốn nợ
- trốn tù
- trốn đi
- trốn con
- trốn học
- trốn mất
- trốn mặt
- trốn nhà
- trốn chạy
- trốn lánh
- trốn lính
- trốn nắng
- trốn thuế
- trốn trại
- trốn việc
- trốn thoát
- trốn tránh
- trốn cho mau
- trốn ra trận
- trốn tránh ở
- trốn quân dịch
- trốn đi đâu nhỉ
- trốn học đi chơi
- trốn sang cam bốt
- trốn đi theo trai
- trốn tránh pháp luật
- trốn tránh trách nhiệm
- trốn vào rừng đi ăn cướp
- trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
- trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật