trốn việc trong Tiếng Anh là gì?

trốn việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trốn việc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trốn việc

    to dodge/shirk work; to malinger; to do a disappearing act; to swing the lead

    kẻ trốn việc truant; malingerer; shirker; quitter

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trốn việc

    to dodge or shirk work, malinger, do a disappearing