trốn thuế trong Tiếng Anh là gì?

trốn thuế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trốn thuế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trốn thuế

    to dodge the taxman; to evade taxation/taxes; to commit tax fraud/evasion

    kẻ trốn thuế tax-dodger; tax evader

    kẻ sống lưu vong vì lý do trốn thuế tax exile

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trốn thuế

    to evade taxes