trẻ trong Tiếng Anh là gì?
trẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trẻ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trẻ
young
tôi trẻ hơn chị ấy hai tuổi i'm two years younger than her
coi bộ chị ấy càng ngày càng trẻ ra! she seems to get younger every day!
(nói chung) babies; children
trẻ có bố mẹ là người việt nam children of vietnamese parentage; vietnamese-born children
trẻ chưa xác định được bố mẹ là ai children of unknown parentage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trẻ
* adj
young
* noun
children
Từ điển Việt Anh - VNE.
trẻ
young
Từ liên quan
- trẻ
- trẻ em
- trẻ ra
- trẻ con
- trẻ già
- trẻ hóa
- trẻ lâu
- trẻ lại
- trẻ nhỏ
- trẻ nít
- trẻ thơ
- trẻ đẹp
- trẻ măng
- trẻ ranh
- trẻ trai
- trẻ tuổi
- trẻ bơ vơ
- trẻ trung
- trẻ con lai
- trẻ sinh ba
- trẻ sinh tư
- trẻ sơ sinh
- trẻ sinh đôi
- trẻ tuổi hơn
- trẻ bị bỏ rơi
- trẻ em còn bú
- trẻ em mồ côi
- trẻ con còn bú
- trẻ con da đen
- trẻ còn ẵm ngửa
- trẻ mới lớn lên
- trẻ người non dạ
- trẻ mãi không già
- trẻ con người da đỏ
- trẻ em được giám hộ
- trẻ con hay nghe lỏm
- trẻ em thường nói thật
- trẻ con lai bố âu mẹ ấn
- trẻ sống cầu bơ cầu bất
- trẻ trung trong tâm hồn
- trẻ em mắc bệnh bại liệt
- trẻ trộm gà, già trộm bò
- trẻ theo đạo trẻ, già theo đạo già