trẻ trong Tiếng Anh là gì?

trẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trẻ

    young

    tôi trẻ hơn chị ấy hai tuổi i'm two years younger than her

    coi bộ chị ấy càng ngày càng trẻ ra! she seems to get younger every day!

    (nói chung) babies; children

    trẻ có bố mẹ là người việt nam children of vietnamese parentage; vietnamese-born children

    trẻ chưa xác định được bố mẹ là ai children of unknown parentage

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trẻ

    * adj

    young

    * noun

    children

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trẻ

    young