trẻ em trong Tiếng Anh là gì?
trẻ em trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trẻ em sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trẻ em
children; kids
tất cả trẻ em làng này đều đã (được) chủng ngừa pôliô all children of this village had vaccinations against polio
quá nhiều tai nạn xảy ra mà nạn nhân là trẻ em there are too many accidents involving children
Từ điển Việt Anh - VNE.
trẻ em
child
Từ liên quan
- trẻ
- trẻ em
- trẻ ra
- trẻ con
- trẻ già
- trẻ hóa
- trẻ lâu
- trẻ lại
- trẻ nhỏ
- trẻ nít
- trẻ thơ
- trẻ đẹp
- trẻ măng
- trẻ ranh
- trẻ trai
- trẻ tuổi
- trẻ bơ vơ
- trẻ trung
- trẻ con lai
- trẻ sinh ba
- trẻ sinh tư
- trẻ sơ sinh
- trẻ sinh đôi
- trẻ tuổi hơn
- trẻ bị bỏ rơi
- trẻ em còn bú
- trẻ em mồ côi
- trẻ con còn bú
- trẻ con da đen
- trẻ còn ẵm ngửa
- trẻ mới lớn lên
- trẻ người non dạ
- trẻ mãi không già
- trẻ con người da đỏ
- trẻ em được giám hộ
- trẻ con hay nghe lỏm
- trẻ em thường nói thật
- trẻ con lai bố âu mẹ ấn
- trẻ sống cầu bơ cầu bất
- trẻ trung trong tâm hồn
- trẻ em mắc bệnh bại liệt
- trẻ trộm gà, già trộm bò
- trẻ theo đạo trẻ, già theo đạo già