trẻ lại trong Tiếng Anh là gì?

trẻ lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trẻ lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trẻ lại

    to grow young again

    tôi cảm thấy mình trẻ lại 10 tuổi i feel 10 years younger

    kiểu tóc/áo đó làm cho nàng trẻ lại that hairstyle/dress makes her look younger; that hairstyle/dress rejuvenates her