trẻ con trong Tiếng Anh là gì?

trẻ con trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trẻ con sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trẻ con

    (nói chung) children; kids

    trẻ con không nên thức khuya children shouldn't sit up

    đầu óc nó như trẻ con he has the mind of a child

    boyish; childish; infantile; puerile

    cách cư xử trẻ con infantile behaviour

    tôi chán ngấy những câu hỏi trẻ con của hắn ta i am fed up with his puerile questions

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trẻ con

    * noun

    child

    * adj

    childish

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trẻ con

    child, children, childish