trưởng trong Tiếng Anh là gì?
trưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trưởng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trưởng
head; leader
tiểu đội trưởng squad leader
eldest; chief; head; (âm nhạc) major
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trưởng
* noun
head, leader
* adj
eldest; chief, head
Từ điển Việt Anh - VNE.
trưởng
eldest (son, daughter, child, etc.); head, chief, chairman, leader
Từ liên quan
- trưởng
- trưởng bạ
- trưởng ga
- trưởng họ
- trưởng nữ
- trưởng ty
- trưởng tế
- trưởng tử
- trưởng ban
- trưởng giả
- trưởng khu
- trưởng kíp
- trưởng lão
- trưởng lớp
- trưởng nam
- trưởng phố
- trưởng tàu
- trưởng tôn
- trưởng tộc
- trưởng đài
- trưởng đồn
- trưởng cảng
- trưởng giáo
- trưởng khoa
- trưởng khóm
- trưởng nhóm
- trưởng thôn
- trưởng y tá
- trưởng đoàn
- trưởng dự án
- trưởng huynh
- trưởng phòng
- trưởng thành
- trưởng ga xép
- trưởng mục sư
- trưởng phó ty
- trưởng bến tàu
- trưởng phó ban
- trưởng tu viện
- trưởng đoàn xe
- trưởng liên gia
- trưởng địa phận
- trưởng chi nhánh
- trưởng phó phòng
- trưởng ban bảo vệ
- trưởng ty công an
- trưởng ban lễ tang
- trưởng ty cảnh sát
- trưởng ban quản trị
- trưởng phòng nhà ga