trưởng trong Tiếng Anh là gì?

trưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trưởng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trưởng

    head; leader

    tiểu đội trưởng squad leader

    eldest; chief; head; (âm nhạc) major

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trưởng

    * noun

    head, leader

    * adj

    eldest; chief, head

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trưởng

    eldest (son, daughter, child, etc.); head, chief, chairman, leader