trưởng tộc trong Tiếng Anh là gì?

trưởng tộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trưởng tộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trưởng tộc

    head of a clan, patriach

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trưởng tộc

    head of a clan, patriarch