trưởng lão trong Tiếng Anh là gì?

trưởng lão trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trưởng lão sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trưởng lão

    * dtừ

    elder; senior; presbyter

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trưởng lão

    elder, senior, presbyter