trình tự trong Tiếng Anh là gì?
trình tự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trình tự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trình tự
sequence; order
theo trình tự ngược lại/nghiêm ngặt in reverse/strict order
các sự kiện xảy ra theo trình tự thế nào? what was the order/sequence of events?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trình tự
* noun
order
Từ điển Việt Anh - VNE.
trình tự
sequence, order, process
Từ liên quan
- trình
- trình lộ
- trình ra
- trình tự
- trình độ
- trình bày
- trình báo
- trình bầy
- trình bẩm
- trình lên
- trình toà
- trình tòa
- trình tấu
- trình diễn
- trình diện
- trình minh
- trình thức
- trình tiến
- trình trọt
- trình duyệt
- trình trịch
- trình bày sai
- trình hợp dịch
- trình quốc thư
- trình ứng dụng
- trình biên dịch
- trình bày tỉ mỉ
- trình dược viên
- trình một dự án
- trình soạn thảo
- trình điều phối
- trình độ y khoa
- trình bày sơ qua
- trình bày đẹp đẽ
- trình thông dịch
- trình tự hành lễ
- trình độ học vấn
- trình độ quân sự
- trình độ văn hóa
- trình bày qua loa
- trình tự thao tác
- trình độ giác ngộ
- trình độ học hành
- trình độ kỹ thuật
- trình bày chi tiết
- trình diễn ra được
- trình độ hiểu biết
- trình độ nghiệp vụ
- trình độ ngoại ngữ
- trình bày các lý lẽ