trình diện trong Tiếng Anh là gì?
trình diện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trình diện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trình diện
xem ra trình diện
trình diện để nhận nhiệm vụ to report for duty
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trình diện
* verb
to present oneself
Từ liên quan
- trình
- trình lộ
- trình ra
- trình tự
- trình độ
- trình bày
- trình báo
- trình bầy
- trình bẩm
- trình lên
- trình toà
- trình tòa
- trình tấu
- trình diễn
- trình diện
- trình minh
- trình thức
- trình tiến
- trình trọt
- trình duyệt
- trình trịch
- trình bày sai
- trình hợp dịch
- trình quốc thư
- trình ứng dụng
- trình biên dịch
- trình bày tỉ mỉ
- trình dược viên
- trình một dự án
- trình soạn thảo
- trình điều phối
- trình độ y khoa
- trình bày sơ qua
- trình bày đẹp đẽ
- trình thông dịch
- trình tự hành lễ
- trình độ học vấn
- trình độ quân sự
- trình độ văn hóa
- trình bày qua loa
- trình tự thao tác
- trình độ giác ngộ
- trình độ học hành
- trình độ kỹ thuật
- trình bày chi tiết
- trình diễn ra được
- trình độ hiểu biết
- trình độ nghiệp vụ
- trình độ ngoại ngữ
- trình bày các lý lẽ