trình độ trong Tiếng Anh là gì?

trình độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trình độ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trình độ

    standard; level (of ability)

    trình độ tiếng anh của nó đến đâu? what is his level of english?; what is his standard in english?

    trình độ của anh không đạt yêu cầu you don't have the required standard

    skillful; talented

    cậu này trình độ lắm! cậu ta sõi tiếng anh và tiếng pháp, cả tiếng hoa nữa! this young man is very talented! he's fluent in english and french, even in chinese!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trình độ

    * noun

    standard, level

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trình độ

    degree, extent, level, standard, qualification