tránh trong Tiếng Anh là gì?

tránh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tránh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tránh

    to evade; to avoid; to swerve; to keep of; to turn aside; to make away; to stay away (from)

    * đtừ

    to avoid, to shirk; to give way; to dodge

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tránh

    * verb

    to avoid, to shirk to give way to dodge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tránh

    to avoid, escape, dodge, steer clear of