tránh xa trong Tiếng Anh là gì?

tránh xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tránh xa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tránh xa

    to stay aloof from...; to keep off; to avoid

    hãy tránh xa rượu và thuốc lá! keep off drink and tobacco!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tránh xa

    to stay away (from)