tránh ra trong Tiếng Anh là gì?

tránh ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tránh ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tránh ra

    to let somebody pass; to let somebody through; to make way for somebody; to get out of somebody's way; to stand aside

    vẫy tay ra hiệu cho ai tránh ra to wave somebody aside