tránh lẩn trong Tiếng Anh là gì?
tránh lẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tránh lẩn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tránh lẩn
to escape, to steel away, to give the slip, to make off
Từ liên quan
- tránh
- tránh ai
- tránh né
- tránh ra
- tránh xa
- tránh xe
- tránh đẻ
- tránh bom
- tránh bụi
- tránh gió
- tránh hẳn
- tránh làm
- tránh lẩn
- tránh mặt
- tránh nạn
- tránh đạn
- tránh khéo
- tránh khỏi
- tránh thai
- tránh được
- tránh thoát
- tránh tiếng
- tránh xa ai
- tránh xa ra
- tránh đường
- tránh đổ máu
- tránh lộ liễu
- tránh buồn bực
- tránh mảnh đạn
- tránh ngộ nhận
- tránh sang bên
- tránh thụ thai
- tránh xung đột
- tránh khỏi phải
- tránh tình trạng
- tránh khiêu khích
- tránh được tai hại
- tránh được tổn thất
- tránh (gây) ngộ nhận
- tránh không làm thân
- tránh thóat vòng vây
- tránh bằng đường vòng
- tránh được sự thua lỗ
- tránh hẳn một hoạn động
- tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
- tránh né vấn đề nhân quyền
- tránh được những điều bực mình khó chịu