tinh trong Tiếng Anh là gì?
tinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tinh
* dtừ
flag, banner; sperm, semen; wandering spirit (con tinh); peel grateed from bamboo (tinh tre)
* ttừ
fine, pure; intelligent, clever, shrewd
thành ngử nothinng... but, only
tinh những rêu là rêu there's nothing but moss
essence
ít nhưng mà tinh seldom but to the point
* dtừ
sign (cầm tinh )
cầm tinh con be born under the zodiacal sign of (one of the 12 animals of the chinese zodiac, associated with the 12 earth's branches)
Từ điển Việt Anh - VNE.
tinh
(1) intelligent, smart, clever; (2) fine, pure; (3) only, nothing but; (4) sign; (5) star; (6) essence; (7) flag; (8) demon, spirit
Từ liên quan
- tinh
- tinh ý
- tinh du
- tinh hà
- tinh kỳ
- tinh lý
- tinh lệ
- tinh ma
- tinh mơ
- tinh tú
- tinh tế
- tinh vi
- tinh âm
- tinh đồ
- tinh anh
- tinh bào
- tinh bột
- tinh chế
- tinh cất
- tinh cầu
- tinh cốt
- tinh dầu
- tinh hoa
- tinh hảo
- tinh học
- tinh khí
- tinh kết
- tinh lưu
- tinh lạc
- tinh lực
- tinh mao
- tinh mạc
- tinh mẫn
- tinh mắt
- tinh sai
- tinh thể
- tinh trà
- tinh túy
- tinh vân
- tinh xác
- tinh xảo
- tinh đẩu
- tinh đời
- tinh binh
- tinh chất
- tinh diệu
- tinh dịch
- tinh gian
- tinh giảm
- tinh giản