tinh hoa trong Tiếng Anh là gì?

tinh hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tinh hoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tinh hoa

    cream; quintessence

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tinh hoa

    * noun

    quintescence, genius, cream, flower

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tinh hoa

    essence, best part, crème de la crème