tinh ý trong Tiếng Anh là gì?

tinh ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tinh ý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tinh ý

    sharp-witted; ready-witted; quick-witted; shrewd; sharp; observant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tinh ý

    sharp-witted, ready-witted, quick-witted, shrewd, sharp