tinh mắt trong Tiếng Anh là gì?

tinh mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tinh mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tinh mắt

    having sharp/keen eyes; quick-sighted; sharp-eyed; sharp-sighted; observant