tiếp rước trong Tiếng Anh là gì?
tiếp rước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiếp rước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiếp rước
* dtừ
welcome, entertain
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiếp rước
welcome, entertain
Từ liên quan
- tiếp
 - tiếp ký
 - tiếp tế
 - tiếp âm
 - tiếp đi
 - tiếp cây
 - tiếp cận
 - tiếp cứu
 - tiếp dẫn
 - tiếp hợp
 - tiếp lai
 - tiếp máu
 - tiếp mộc
 - tiếp ngữ
 - tiếp nạp
 - tiếp nối
 - tiếp sau
 - tiếp sức
 - tiếp tay
 - tiếp thu
 - tiếp thị
 - tiếp tân
 - tiếp tục
 - tiếp vào
 - tiếp vận
 - tiếp với
 - tiếp xúc
 - tiếp đãi
 - tiếp đón
 - tiếp đất
 - tiếp ảnh
 - tiếp ứng
 - tiếp binh
 - tiếp biệt
 - tiếp cành
 - tiếp diễn
 - tiếp giáp
 - tiếp hạch
 - tiếp khẩu
 - tiếp kiến
 - tiếp kính
 - tiếp liên
 - tiếp liền
 - tiếp liệu
 - tiếp nhận
 - tiếp phát
 - tiếp phẩm
 - tiếp quản
 - tiếp rước
 - tiếp săng
 


