tiếp cận trong Tiếng Anh là gì?
tiếp cận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiếp cận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiếp cận
to approach
ta hãy tiếp cận vấn đề dưới một góc độ khác let's approach the problem from another angle!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tiếp cận
* verb
to approach, to reach
* adj
adjacent
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiếp cận
to approach, reach, access; adjacent
Từ liên quan
- tiếp
 - tiếp ký
 - tiếp tế
 - tiếp âm
 - tiếp đi
 - tiếp cây
 - tiếp cận
 - tiếp cứu
 - tiếp dẫn
 - tiếp hợp
 - tiếp lai
 - tiếp máu
 - tiếp mộc
 - tiếp ngữ
 - tiếp nạp
 - tiếp nối
 - tiếp sau
 - tiếp sức
 - tiếp tay
 - tiếp thu
 - tiếp thị
 - tiếp tân
 - tiếp tục
 - tiếp vào
 - tiếp vận
 - tiếp với
 - tiếp xúc
 - tiếp đãi
 - tiếp đón
 - tiếp đất
 - tiếp ảnh
 - tiếp ứng
 - tiếp binh
 - tiếp biệt
 - tiếp cành
 - tiếp diễn
 - tiếp giáp
 - tiếp hạch
 - tiếp khẩu
 - tiếp kiến
 - tiếp kính
 - tiếp liên
 - tiếp liền
 - tiếp liệu
 - tiếp nhận
 - tiếp phát
 - tiếp phẩm
 - tiếp quản
 - tiếp rước
 - tiếp săng
 


